| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Công suất | 1010 W |
| Nhịp cắt | 0 – 2800 lần/phút |
| Độ xọc | 28 mm |
| Khả năng cắt | Ống: 130 mm; Gỗ: 255 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 457 x 98 x 174 mm |
| Dây dẫn điện | 2.0 m |
| Cường độ âm thanh | 99 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 88 dB(A) |
| Độ rung | 19.5 m/s² (cắt bảng) / 22.0 m/s² (cắt gỗ) |
| Đặc điểm nổi bật |
- Công suất lớn 1010W với nhịp cắt lên đến 2800 lần/phút và độ xọc 28mm cho khả năng cắt ống 130mm và gỗ 255mm hiệu quả - Thiết kế thân máy màu xanh lam kiểu mới với khả năng điều chỉnh cữ mũi nhanh không cần dụng cụ - Máy cưa kiếm có cò điều tốc giúp điều chỉnh tốc độ dễ dàng khi đang làm việc - Trang bị khóa lục giác giúp tháo lắp nhanh lưỡi cưa - Độ rung được giảm thiểu đáng kể, giảm mỏi tay trong quá trình sử dụng lâu dài - Phù hợp cho các công việc cắt chuyên nghiệp và xây dựng, sửa chữa |