Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 40V Max (không bao gồm pin và sạc) |
Chiều dài lưỡi cắt | 32 mm |
Nhịp cắt | 0 - 3,000 lần/phút |
Khả năng cắt ống thép | 130 mm |
Khả năng cắt gỗ | 255 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 436 x 97 x 250 mm (với pin BL4025) |
Công nghệ động cơ | Động cơ không chổi than BL Motor |
Mức công suất âm thanh | 98 dB (A) |
Mức áp suất âm thanh | 87 dB (A) |
Độ rung | 8.5 m/s² (cắt ván), 7.9 m/s² (cắt xà gỗ) |
Chống bụi, nước | Công nghệ bảo vệ XPT, chống bụi và chống nước |
Đặc điểm nổi bật |
- Thiết kế nhỏ gọn, tay cầm cao su chống trượt - Tốc độ cắt linh hoạt, hiệu suất cao - Đèn LED hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng - Công nghệ XPT nâng cao độ bền trong môi trường khắc nghiệt |