| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 40V Max (không bao gồm pin và sạc) |
| Độ xọc (Stroke length) | 32 mm |
| Nhịp cắt | Cao: 0 – 3,000 lần/phút Thấp: 0 – 2,300 lần/phút |
| Khả năng cắt ống thép | 130 mm |
| Khả năng cắt gỗ | 255 mm |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 472 x 88 x 239 mm |
| Công nghệ động cơ | Động cơ không chổi than BL Motor |
| Chống bụi, nước | Công nghệ bảo vệ XPT (chống bụi, chống thấm nước) |
| Đặc điểm nổi bật |
- Máy nhỏ gọn, thân thiện người dùng, tay cầm cao su chống trượt - Tốc độ cắt cao phục vụ đa dạng ứng dụng - Công nghệ XPT tăng độ bền trong môi trường bụi bẩn và ẩm ướt - Đèn LED đôi hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng |