Thông số | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 18V Li-ion (không kèm pin và sạc) |
Loại động cơ | Không chổi than (BL Motor) |
Tốc độ cắt (Nhịp cắt) | 0 - 3,000 lần/phút |
Độ dài nét cắt | 13 mm (1/2 inch) |
Khả năng cắt ống (pipe) | 50 mm (2 inch) |
Khả năng cắt gỗ | 50 mm (2 inch) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 392 x 81 x 209 mm |
Đặc điểm nổi bật |
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, thích hợp cắt trên cao hoặc các vị trí khó tiếp cận - Động cơ không chổi than bền bỉ, tiết kiệm năng lượng và vận hành êm ái - Có thể điều chỉnh vận tốc hoạt động để phù hợp với vật liệu và yêu cầu công việc - Tay cầm bọc cao su giúp cầm chắc và giảm mệt mỏi khi làm việc lâu dài - Trang bị đèn LED chiếu sáng vùng làm việc tối ưu khi thiếu sáng - Cấu tạo chắc chắn, bộ phận bảo vệ an toàn người dùng - Công tắc khóa an toàn ngăn ngừa khởi động vô ý |
Ứng dụng | Cắt gỗ, ống kim loại, nhựa, các vật liệu xây dựng với độ dày tối đa 50 mm |