Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Đường kính lưỡi | 260 mm (10") |
Đường kính trục cốt | 15.88, 25, 25.4, 30 mm |
Tốc độ không tải | 4,000 vòng/phút |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 95 mm; 45°: 70 mm; 56°: 54.5 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 489 x 193 x 309 mm |
Cường độ âm thanh | 96 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 92 dB(A) |
Độ rung/Tốc độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
Tính năng nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL Motor mạnh mẽ, tiết kiệm pin - Tốc độ không tải 4,000 vòng/phút cho khả năng cắt chính xác và ổn định - Công nghệ ADT tự động điều chỉnh tốc độ cắt tùy theo tải làm việc - Công nghệ XPT chống bụi và nước giúp bảo vệ máy tối ưu trong môi trường làm việc - Đèn LED hỗ trợ chiếu sáng vùng cắt - Tay cầm phía sau giúp thao tác dễ dàng và kiểm soát tốt - Hệ thống hãm điện an toàn, khởi động êm và giảm rung - Thích hợp cắt gỗ, ván ép, ván dăm, nhựa và vật liệu tương tự |