Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Đường kính lưỡi | 185 mm (7-1/4") |
Loại động cơ | Không chổi than (BL motor) |
Tốc độ không tải | 6,400 vòng/phút |
Khả năng cắt tối đa | 90°: 65 mm; 45°: 45 mm; 53°: 38 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 446 x 196 x 270 mm |
Cường độ âm thanh | 103 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 92 dB(A) |
Độ rung/Tốc độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
Tính năng nổi bật |
- Máy cưa đĩa dùng pin 40V Max, lưỡi cưa 185mm, tốc độ không tải 6,400 vòng/phút - BL Motor không chổi than tiết kiệm pin, tăng hiệu suất cắt - Công nghệ ADT tự động điều chỉnh tốc độ cắt theo tải làm việc - Công nghệ XPT chống bụi và nước tối ưu cho môi trường làm việc - Thiết kế tay cầm phía sau giúp thao tác thuận tiện và kiểm soát chính xác - Tích hợp hệ thống hãm điện an toàn, khởi động êm, chống va đập, giảm rung |