| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Công suất | 1,650 W |
| Tốc độ không tải | 4,600 vòng/phút |
| Đường kính lưỡi cưa | 255 - 260 mm |
| Khả năng cắt (90°) | 90.5 x 95 mm |
| Khả năng cắt (45°) | 90.5 x 67 mm |
| Khả năng nghiêng | 0 - 45° sang trái |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 530 x 476 x 532 mm |
| Dây dẫn điện | 2.5 m |
| Mức công suất âm thanh | 102 dB(A) |
| Mức áp suất âm thanh | 91 dB(A) |
| Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ khỏe, công suất cao 1650W cho khả năng cắt đa dạng vật liệu - Tốc độ không tải nhanh 4600 vòng/phút giúp cắt nhanh và chính xác - Lưỡi cưa lớn 255-260mm phù hợp cắt các vật liệu dày - Hệ thống thu bụi hiệu quả giữ môi trường làm việc sạch - Có khả năng nghiêng 0-45° sang trái giúp cắt đa góc linh hoạt - Thiết kế chắc chắn, dễ dàng thao tác và di chuyển với trọng lượng 12.4 kg - Phù hợp cho ngành xây dựng, cơ khí, và sản xuất nội thất |