| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V Li-ion (máy chưa kèm pin và sạc) |
| Khả năng cắt thép chịu lực 400 N/mm² | Tối đa 1.6 mm (16GA) |
| Khả năng cắt thép chịu lực 600 N/mm² | Tối đa 1.2 mm (18GA) |
| Khả năng cắt nhôm chịu lực 200 N/mm² | Tối đa 2.5 mm (12GA) |
| Nhịp cắt | 1,900 lần/phút |
| Bán kính cắt tối thiểu | Nhỏ nhất bên ngoài 50 mm, bên trong 45 mm |
| Động cơ | Chổi than |
| Kích thước | 313 x 78 x 189 mm |
| Đặc điểm nổi bật |
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, phù hợp làm việc trên cao và ở những nơi khó áp nguồn điện - Công tắc trượt dễ thao tác, tích hợp khóa an toàn - Tay cầm bọc cao su giúp chống mỏi khi làm việc lâu - Bộ phận thay chổi than tiện lợi trên thân máy - Tính năng chống khởi động lại đảm bảo an toàn khi lắp lại pin - Đèn báo dung lượng pin giúp quản lý thời gian làm việc hiệu quả hơn |
| Ứng dụng | Cắt tôn, inox, nhôm tại các xưởng, công trường, sửa chữa nhanh gọn |