| Loại tia laser | Tia đỏ |
| Đo đi-ốt laser | 635 nm |
| Cấp laser | 2 |
| Độ chính xác tia laser | ± 0.3 mm/m |
| Độ chính xác điểm dọi | ± 0.7 mm/m |
| Phạm vi làm việc (tia laser) | 20 m |
| Phạm vi làm việc (điểm dọi) | 10 m |
| Phạm vi tự san lấp | ± 4° |
| Thời gian tự san lấp | < 4 giây |
| Nguồn điện | 4 x 1.5 V LR6 (AA) |
| Ren giá đỡ ba chân | 1/4", 5/8" |
| Cấp bảo vệ chống bụi và nước bắn | IP 54 |
| Trọng lượng | 0.6 kg |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 155 x 56 x 118 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | -10 – 50 °C |
| Nhiệt độ bảo quản | -20 – 70 °C |
| Số lượng tia laser | 2 (ngang, dọc) |
| Số lượng điểm dọi | 5 |