| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Đường kính mũi khoan | 9.0 mm |
| Chiều dài phần khoan | 81 mm |
| Tổng chiều dài mũi khoan | 125 mm |
| Chất liệu | Thép không gỉ, thép tốc độ cao (HSS-G), chống oxy hóa, chống mài mòn |
| Kiểu đầu mũi | Đầu xoắn phải, kiểu N, góc đầu 135°, đầu xẻ theo tiêu chuẩn DIN 1412 C |
| Ứng dụng | Khoan sắt, thép hợp kim, phi hợp kim, kim loại không chứa sắt, gang dẻo |
| Đặc điểm nổi bật | Độ bền cao, chống cong vênh, khó gãy khi chịu lực va đập, tốc độ khoan nhanh, độ chính xác cao |
| Đơn vị tính | Hộp 5 mũi |