| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Đường kính mũi khoan | 6.8 mm |
| Chiều dài phần khoan | 69 mm |
| Tổng chiều dài mũi khoan | 109 mm |
| Chất liệu | Thép tốc độ cao (HSS-G), tiêu chuẩn DIN 338 |
| Kiểu đầu mũi | HSS-G, đầu xoắn phải, kiểu N, đầu mũi khoan 135°, đầu xẻ theo tiêu chuẩn DIN 1412 C |
| Ứng dụng | Khoan sắt, thép hợp kim và phi hợp kim, kim loại không chứa sắt, gang dẻo |
| Đặc điểm nổi bật | Độ bền cao, thiết kế sắc bén, tốc độ khoan nhanh, độ chính xác cao |
| Đơn vị tính | Hộp 10 mũi |