| Điện áp pin | 18 V |
| Đường kính cắt | 33 cm |
| Hệ thống cắt | Dây cắt |
| Đường kính dây cắt | 2.4 mm |
| Tốc độ không tải | 4.500 - 6.400 vòng/phút |
| Loại động cơ | Không chổi than |
| Trọng lượng (không kèm pin) | Khoảng 3.7 kg |
| Tính năng đặc biệt | Constant Electronic, Plant Protector |
| Lưu ý | Thân máy chưa bao gồm pin và sạc |