| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Công nghệ | Biến tần |
| Điện áp định mức (V) | 220-240 |
| Tần số định mức (Hz) | 50 |
| Công suất tối đa | 4.0 kW |
| Công suất định mức | 3,8 kW |
| Dòng điện định mức | 17,4 A |
| Công suất ổn định | THD < 3% |
| Độ ồn (7m) @ 50% tải | ≤69.6 dB |
| Thời gian chạy @ 50% tải | 8,5 giờ |
| Tốc độ đầu ra | 3300-4800 rpm |
| Chức năng bảo vệ | Máy tắt khi mức dầu thấp |
| Mô tơ | Dây đồng |
| Số ổ cắm | 2 ổ cắm 250V 16AMP; 1 ổ cắm 12V DC 8AMP |
| Động cơ | Xi lanh đơn, 4 thì, OHV, làm mát bằng không khí |
| Dung tích xi lanh | 190 cc |
| Hệ thống khởi động | Giật nổ + đề điện |
| Bình xăng (L) | 12 |
| Dung tích dầu máy | 0.55 L |
| Loại dầu động cơ | SAE 10W-30 |
| Trọng lượng (TL) | 36 kg |
| Đóng gói | Bằng hộp màu |