| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Công suất tối đa | 1,000 W |
| Tốc độ không tải |
Cao: 0 – 9,700 vòng/phút Trung bình: 0 – 8,200 vòng/phút Thấp: 0 – 5,700 vòng/phút |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1,027 x 320 x 209 mm |
| Động cơ | Không chổi than (Brushless) |
| Tính năng nổi bật |
- Đa năng, phù hợp cho cắt cỏ, cắt cành, khoan, mài, chà nhám - Thiết kế trục tháo rời tiện lợi, dễ di chuyển và bảo quản - Công suất 1,000W mạnh mẽ, vận hành êm ái và tiết kiệm pin - Trang bị khóa an toàn và điều chỉnh tốc độ linh hoạt - Thích hợp cho các công việc làm vườn, DIY, và trang trí ngoại thất |