| Dải đo nhiệt độ | -30 °C đến +500 °C |
| Độ chính xác | ±1.0 °C |
| Tỷ lệ khoảng cách đo / điểm đo (D | S): 10:1 |
| Độ phân giải | 0.1 °C |
| Đơn vị đo | °C/°F |
| Loại laser | Lớp laser 2 |
| Bước sóng laser | 635 nm |
| Nguồn cấp | 2 x Pin 1.5V LR6 (AA) |
| Thời gian hoạt động | Khoảng 9 giờ |
| Thời gian tự động tắt nguồn | Khoảng 10 phút |
| Trọng lượng | 0.22 kg |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 172 x 101 x 43 mm |