| Phạm vi đo | 0.05 – 40 m |
| Độ chính xác | ± 1.5 mm |
| Đơn vị đo | m/cm, ft/in |
| Loại laser | 635 nm, < 1 mW |
| Hạng laser | 2 |
| Nguồn điện | 2 x 1.5V LR03 (AAA) |
| Chức năng đo | Đo khoảng cách, diện tích, thể tích, đo liên tục, cộng/trừ |
| Cấp bảo vệ | IP 54 |
| Trọng lượng | Khoảng 0.09 kg |
| Thời gian tự động ngắt | 5 phút |