Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | BL 12V Max (không kèm pin và sạc) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 180 x 107 x 289 mm (với pin BL1041B) |
Khả năng cắt tối đa |
Thép mềm (Mild Steel): M10 Thép không gỉ (Stainless Steel): W3/8 |
Chiều dài cắt tối thiểu | 20 mm (13/16") |
Định mức âm thanh | 70 dB(A) |
Độ rung/Tốc độ rung | 2.5 m/s² hoặc thấp hơn |
Động cơ | Động cơ không chổi than (BL motor) |
Tính năng nổi bật |
- Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ giúp tăng tính cơ động - Động cơ BL motor vận hành êm ái, tiết kiệm pin - Cơ chế dừng lưỡi tự động giúp bảo vệ dụng cụ và người dùng - Thanh dẫn hướng điều chỉnh giúp cắt chính xác - Tính năng xoay đảo chiều thuận tiện cho thao tác - Tay cầm có đệm cao su mềm giảm mỏi khi sử dụng - Đèn LED chiếu sáng vùng làm việc trong điều kiện thiếu sáng |