| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | BL 40V Max (không kèm pin và sạc) |
| Độ rộng đường bào | 82 mm |
| Độ sâu đường bào | 4 mm (5/32") |
| Cắt môi ghép âm dương | 25 mm (1") |
| Tốc độ không tải (RPM) | 15,000 |
| Cường độ âm thanh | 98 dB(A) |
| Độ ồn áp suất | 87 dB(A) |
| Độ rung | 4.3 m/s² |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
Với pin BL4020 / BL4025: 379 x 156 x 166 mm Với pin BL4040: 385 x 156 x 166 mm Với pin BL4050F: 405 x 156 x 175 mm Với pin BL4080F: 424 x 156 x 175 mm |
| Đặc điểm nổi bật |
- Động cơ không chổi than BL Motor giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ - Công nghệ AWS cho phép kết nối không dây giữa máy bào và máy hút bụi - Độ sâu bào đến 4.0 mm tương đương máy điện - Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng phù hợp dễ dàng di chuyển - Độ rung thấp 4.3 m/s² giảm mỏi tay trong thao tác dài |