| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Đường kính ngoài | 305 mm |
| Đường kính lỗ | 25.4 mm |
| Rãnh cắt | 2.6 mm |
| Thân lưỡi | 1.8 - 2.2 mm |
| Số răng cưa | 60 răng |
| Ứng dụng | Dùng cho cắt sắt thanh, sắt cây, thép tấm, ống thép, thép hình U, I, V |
| Đặc điểm nổi bật | Lưỡi cắt hợp kim thép cứng cáp, chống han gỉ, cong vênh, mài mòn thấp, tuổi thọ dài. Đảm bảo cắt mịn, nhanh, hiệu quả cao với các máy cắt thép chuyên dụng. |