Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Cốt mũi phay | 6.35 mm (1/4 inch) |
Tốc độ không tải tối đa | 35,000 vòng/phút |
Chất liệu | Hợp kim thép carbide cứng, chịu mài mòn, bền bỉ |
Thành phần bộ dụng cụ | Bộ mũi phay thẳng, phay góc, mũi bo tròn, mũi vát cạnh và một số mũi đa dạng khác tổng cộng 15 món |
Ứng dụng | Phù hợp phay gỗ mềm, gỗ cứng, vật liệu gỗ tổng hợp, hỗ trợ nhiều kỹ thuật chế tác gỗ, điêu khắc mỹ nghệ. |