Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 1800 W |
Nhiệt độ và lưu lượng khí theo cấp độ |
Cấp 1: 50°C - 250 lít/phút Cấp 2: 300°C - 250 lít/phút Cấp 3: 600°C - 500 lít/phút |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 233 x 80 x 208 mm |
Chiều dài dây dẫn | 2 m |
Ứng dụng |
- Sấy, hơ, làm nóng chảy, tháo lớp sơn, hàn nhựa - Gia công uốn ống nhựa, làm co màng nhựa, sửa chữa điện tử và cơ khí - Phù hợp trong công nghiệp, sửa chữa gia đình, nội thất và xây dựng |