Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 18V Lithium-ion (không kèm pin và sạc) |
Động cơ | Không chổi than BL Motor |
Đường kính lưỡi cắt | 300 mm (lưỡi cước) |
Tốc độ không tải | 0 – 4,500 / 0 – 6,000 vòng/phút (cao/thấp) |
Kích thước trục | M10 x 1.25 LH |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 1,623 x 186 x 246 mm |
Độ ồn áp suất | 74 dB(A) |
Độ ồn động cơ | 87.1 dB(A) |
Tính năng nổi bật | Thiết kế tay cầm vòng tiện lợi, động cơ không chổi than bền bỉ, công suất cao, bảo vệ lưỡi cắt tích hợp, chống quấn cỏ tốt, vận hành êm ái. |