Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Số lượng mũi khoan | 18 mũi |
Kích thước mũi khoan (đường kính x chiều dài làm việc) | 1mm x 34mm, 1.5mm x 40mm, 2mm x 49mm (2 chiếc), 2.5mm x 57mm, 3mm x 61mm (2 chiếc), 3.5mm x 70mm, 4mm x 75mm (2 chiếc), 4.5mm x 80mm, 5mm x 86mm, 5.5mm x 93mm, 6mm x 93mm, 7mm x 109mm, 8mm x 117mm, 9mm x 125mm, 10mm x 133mm |
Chất liệu | Hợp kim thép gió cao cấp HSS-Co, tăng độ cứng, chống mài mòn và chịu nhiệt tốt |
Ứng dụng | Khoan inox và các kim loại cứng khác với khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt cao |
Đặc điểm nổi bật | Hiệu suất khoan vượt trội, thiết kế đầu khoan 135 độ giúp khoan nhanh, đầu định tâm xẻ rãnh không bị lệch khi khoan, cấu trúc chuôi hình trụ phù hợp cho chân đế máy khoan và máy khoan đầu kẹp |
Đóng gói | Hộp nhựa hai mặt với đế giữ từng kích thước, tiện lợi cho lưu trữ và bảo quản |