Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Số lượng mũi khoan | 13 mũi |
Đường kính mũi khoan | 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 3.2mm, 3.5mm, 4mm, 4.5mm, 4.8mm, 5mm, 5.5mm, 6mm, 6.5mm |
Chiều dài làm việc | 18mm, 30mm, 33mm, 36mm, 39mm, 43mm, 47mm, 52mm, 57mm, 63mm |
Màu sắc | Vàng kim |
Chất liệu | Thép hợp kim tốc độ cao HSS-Co, tăng độ cứng, chống mài mòn và chịu nhiệt tốt |
Ứng dụng | Khoan trên inox và các kim loại cứng khác |
Đặc điểm nổi bật | Hiệu suất khoan vượt trội, độ bền cao, chính xác và đa dạng kích thước |