Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Đường kính mũi khoan | 13 mm |
Chiều dài phần khoan | 101 mm |
Tổng chiều dài mũi khoan | 151 mm |
Chất liệu | Thép hợp kim tốc độ cao HSS-Co chứa 5% cobalt, theo tiêu chuẩn DIN 338 |
Kiểu đầu mũi | Đầu xoắn phải, kiểu chia điểm, góc 135° |
Ứng dụng | Khoan inox, thép hợp kim và phi hợp kim |
Đặc điểm nổi bật | Hiệu suất khoan cao, chịu nhiệt tốt, chống mài mòn, độ bền cao |
Đơn vị tính | Hộp 5 mũi |