Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Đường kính mũi khoan | 1.5 mm |
Chiều dài làm việc | 18 mm |
Tổng chiều dài mũi khoan | 40 mm |
Chất liệu | Thép hợp kim tốc độ cao HSS-Co chứa 5% cobalt, theo tiêu chuẩn DIN 338 |
Kiểu đầu mũi | Đầu xoắn phải, góc 135°, kiểu N |
Ứng dụng | Khoan Inox, sắt, thép hợp kim và phi hợp kim |
Đặc điểm nổi bật | Hiệu suất khoan cao, chịu nhiệt tốt, chống mài mòn, độ bền cao |
Đơn vị tính | Hộp 10 mũi |