Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | 06119230K0 |
Điện áp pin | 18 V |
Động cơ | Không chổi than |
Tốc độ không tải | 0 – 980 vòng/phút |
Tốc độ đập | 0 – 4.350 lần/phút |
Lực đập tối đa | 2.4 J |
Khả năng khoan tối đa | Bê tông 24 mm, thép 13 mm, gỗ 30 mm |
Đầu kẹp | SDS Plus |
Trọng lượng (không pin) | 2.9 kg |
Đặc điểm | Công nghệ giảm rung, chống giật ngược, tích hợp túi bụi |