Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | 0611915082 |
Điện áp pin | 18 V |
Động cơ | Không chổi than |
Tốc độ không tải | 0 – 1,100 vòng/phút |
Tốc độ đập | 0 – 3,700 lần/phút |
Lực đập tối đa | 3.1 J |
Khả năng khoan tối đa | Bê tông 28 mm, thép 13 mm, gỗ 32 mm |
Đầu kẹp | SDS Plus |
Trọng lượng (không pin) | 2.8 kg |
Đặc điểm | Hiệu suất cao, độ bền tốt, công nghệ chống rung và kiểm soát giật an toàn |