Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 1,100 W |
Lực đập | 9.2 J |
Tốc độ không tải | 230 - 460 vòng/phút |
Tốc độ đập | 1,300 - 2,600 lần/phút |
Khả năng khoan tối đa | Bê tông (với mũi hợp kim): 40 mm Bê tông (với mũi bịt): 118 mm |
Loại đầu kẹp | Lục giác 17 mm |
Chiều dài dây điện | 5.0 m |
Kích thước | 413 x 107 x 247 mm |
Đặc điểm nổi bật |
- Công nghệ chống rung Anti-Vibration Technology (AVT) - Công tắc chuyển đổi giữa khoan thường và khoan búa - Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi - Động cơ mạnh mẽ, phù hợp cho các công việc xây dựng hạng nặng |