Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Phạm vi đo | 0.05 – 50 m |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 40°C |
Nhiệt độ bảo quản | -25°C – 70°C |
Dung sai đo thông thường | ±2.0 mm / 10 m |
Dung sai đo tối đa | ±3.0 mm / 10 m |
Đường kính điểm laser | 6 mm / 30 mm |
Loại laser | 635 nm |
Nguồn | Pin AAA 1.5V x 2 pin |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 116 x 45 x 29 mm |
Đặc điểm nổi bật |
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ cầm nắm, phù hợp cho công việc đo đạc nhanh chóng - Độ chính xác cao với sai số ±2.0 mm trên khoảng cách 10 m - Màn hình cảm biến ánh sáng, hiển thị rõ dưới nhiều điều kiện ánh sáng - Vật liệu cao cấp, bền bỉ với khả năng chống ẩm tốt - Tự động tắt nguồn khi không sử dụng, tiết kiệm pin - Có khả năng đo góc lệch, tính toán diện tích và thể tích nhanh chóng |