Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Loại pin | Pin Li-ion 18V x 2 (36V tổng) |
Động cơ | Động cơ không chổi than (BL Motor) |
Đường kính lưỡi cưa | 165 mm |
Tốc độ không tải | 2,500 - 6,300 vòng/phút |
Khả năng cắt nghiêng | -1° đến 48° |
Khả năng cắt tối đa | Góc 90°: 56 mm; Góc 45°: 40 mm; Góc 48°: 38 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 346 x 241 x 272 mm |
Tính năng đặc biệt | Thắng điện, tự động điều tốc ADT, thanh chốt cắt sâu, lưỡi cưa sắc bén, vận hành êm, thiết kế nhỏ gọn tiện dụng |