Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 380 W |
Tốc độ không tải | 4,500 vòng/phút |
Khả năng cắt thép 400 N/mm² | 1.6 mm |
Khả năng cắt thép 600 N/mm² | 1.2 mm |
Khả năng cắt thép 800 N/mm² | 0.8 mm |
Khả năng cắt nhôm 200 N/mm² | 2.5 mm |
Bán kính cắt tối thiểu | 250 mm |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 320 x 70 x 78 mm |
Dây dẫn điện | 2.5 m |
Đặc điểm nổi bật |
- Máy có vỏ mỏng, dễ cầm nắm, tạo cảm giác chắc chắn khi thao tác - Khuôn đột xoay 360 độ và chu kỳ chuyển động lớn 1/4 inch giúp cắt chính xác - Công suất 380W cùng tốc độ nhịp cắt cao, giúp cắt kim loại nhanh và hiệu quả - Tay cầm cao su chống trượt, giảm mỏi tay khi làm việc lâu - Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ giúp dễ dàng di chuyển và bảo quản |