Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Công suất | 710 W |
Tốc độ không tải | 1,600 lần/phút |
Khả năng cắt thép 400 N/mm² | 3.2 mm |
Khả năng cắt thép 600 N/mm² | 2.5 mm |
Khả năng cắt thép 800 N/mm² | 1.5 mm |
Khả năng cắt nhôm 200 N/mm² | 4.0 mm |
Bán kính cắt tối thiểu | 50 mm (2 inch) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 213 x 90 x 239 mm |
Dây dẫn điện | 2.5 m |
Đặc điểm nổi bật |
- Công suất 710W với tốc độ không tải 1,600 lần/phút cho khả năng cắt kim loại vượt trội - Thiết kế vỏ bằng hợp kim chắc chắn, chịu lực và chịu nhiệt cao - Tay cầm bọc cao su mềm mại, chống trượt giúp thao tác chính xác và thoải mái - Động cơ bền bỉ, lâu dài sử dụng - Phù hợp cho các công việc cắt kim loại tấm, nhôm và thép mỏng trong xây dựng và sản xuất công nghiệp |