Đường kính mũi khoan |
12.0 mm |
Chiều dài phần khoan |
101 mm |
Tổng chiều dài mũi khoan |
151 mm |
Chất liệu |
Thép không gỉ, thép tốc độ cao (HSS-G), chống oxy hóa, chống mài mòn |
Kiểu đầu mũi |
Đầu xoắn phải, kiểu N, góc đầu 135°, đầu xẻ theo tiêu chuẩn DIN 1412 C |
Ứng dụng |
Khoan sắt, thép hợp kim, phi hợp kim, kim loại không chứa sắt, gang dẻo |
Đặc điểm nổi bật |
Gia công tỉ mỉ, độ sắc bén cao, tăng tốc độ khoan từ 40-60% so với mũi khoan truyền thống, cho độ chính xác cao và hiệu quả công việc tối ưu |
Đơn vị tính |
Hộp 5 mũi |