Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 18V Lithium-ion |
Động cơ | Không chổi than (Brushless) |
Cốt | 12.7 mm (1/2") vuông |
Lực siết tối đa | 210 N.m |
Tốc độ không tải | Tốc độ 1: 0 - 1,300 vòng/phút Tốc độ 2: 0 - 2,400 vòng/phút |
Tốc độ đập | Tốc độ 1: 0 - 2,000 lần/phút Tốc độ 2: 0 - 3,600 lần/phút |
Khả năng siết bu lông | Ốc tiêu chuẩn: M8 - M16, Ốc đàn hồi cao: M6 - M12 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 151 x 79 x 218 mm (với pin BL1815N/BL1820B) 151 x 79 x 235 mm (với pin BL1830B trở lên) |
Cường độ âm thanh | 106 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 95 dB(A) |
Độ rung | 10.5 m/s² |
Tính năng nổi bật | Chế độ tự dừng khi đủ lực siết, đèn LED hỗ trợ làm việc, tay cầm chống trơn trượt |