Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 18V Lithium-ion (2 pin BL1830B 3.0Ah, sạc nhanh DC18RC) |
Động cơ | Không chổi than (BL motor) |
Cốt | 12.7 mm (1/2") vuông |
Lực siết tối đa | 210 N.m |
Khả năng siết bu lông |
- Bu lông tiêu chuẩn: M8 - M16 - Bu lông cường độ cao: M6 - M12 |
Tốc độ không tải | Cứng / Mềm: 0 - 2,400 / 0 - 1,300 vòng/phút |
Tốc độ đập | Cứng / Mềm: 0 - 3,600 / 0 - 2,000 lần/phút |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 151 x 79 x 235 mm (khi dùng pin BL1830B) |
Cường độ âm thanh | 106 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 95 dB(A) |
Độ rung | 10.5 m/s² |
Tính năng nổi bật | Chế độ tự dừng khi bu lông đủ lực, đèn LED, tay cầm chống trơn trượt |