Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Điện áp pin | 18V x 2 pin Lithium-ion (36V tổng) |
Loại động cơ | Không chổi than (BL Motor) |
Dung tích chứa bụi | Túi giấy: 2.0 lít, Túi vải: 1.5 lít |
Lưu lượng khí tối đa | 1.8 – 2.0 m³/phút (tùy ống dùng) |
Lực hút tối đa | 11 kPa |
Thời gian sử dụng |
- 40 phút (công suất cao nhất với pin BL1850B) - 75 phút (công suất cao) - 140 phút (công suất vừa) |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 230 x 152 x 373 mm |
Độ ồn | 70 dB(A) hoặc thấp hơn |