Loại pin |
Pin Li-ion 18V (không kèm pin và sạc) |
Đường kính chấu bóp (collet) |
6.35 mm (1/4"), 9.5 mm (3/8") |
Tốc độ không tải |
10,000 – 30,000 vòng/phút |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
134 x 90 x 220 mm (5-1/4 x 3-1/2 x 8-5/8") |
Cường độ âm thanh |
89 dB(A) |
Độ ồn áp suất |
81 dB(A) |
Độ rung (vận hành không tải) |
Dưới hoặc bằng 2.5 m/s² |
Chất liệu thân máy |
Nhựa |
Tính năng đặc biệt |
Động cơ không chổi than BL cho hiệu suất cao, khởi động mềm, điều chỉnh tốc độ điện tử, đèn LED chiếu sáng, tay cầm cao su giảm mỏi |
Kết nối hệ thống hút bụi |
Hỗ trợ kết nối |