Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Loại laser | Laser class 2, bước sóng 515 nm (tia xanh) |
Số lượng tia laser | 3 tia (1 ngang, 2 dọc) |
Góc quạt laser | 110° ngang, 130° dọc |
Độ chính xác | ±1 mm / 10 m |
Phạm vi đo | 15 m (có thể đến 30 m với máy dò tùy chọn) |
Phạm vi tự cân bằng | ±2° |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 122 x 110 x 225 mm (với pin BL1016/BL1021B), 122 x 130 x 225 mm (với pin BL1041B) |
Mức bảo vệ | IP54 (chống bụi và nước) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +40°C |
Thời gian vận hành | 10 - 28 giờ tùy pin sử dụng |
Tính năng nổi bật |
- Tia laser xanh sáng rõ, dễ quan sát trong điều kiện ánh sáng mạnh - Thiết kế bền chắc, chống sốc và chống bụi, nước chuẩn IP54 - Tự cân bằng nhanh với phạm vi ±2° - Chức năng bộ nhớ chùm tia laser - Có thể dùng pin LXT qua bộ chuyển đổi ADP05 - Phích cắm DC cho phép dùng nguồn ngoài |