Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Đường kính ngoài | 355 mm |
Đường kính trong | 25.4 mm |
Độ dày | 3 mm |
Ứng dụng | Chuyên dùng cắt sắt, thép và các vật liệu kim loại khác trong công nghiệp và xây dựng |
Tốc độ quay tối đa | Không quá 6,600 vòng/phút |
Chất liệu | Hợp chất mài mòn chất lượng cao, đảm bảo độ bền, chịu lực và chống mài mòn hiệu quả |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế EN 12413 |