Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Số món | 34 món |
Mũi khoan gỗ | 5 món: 4, 5, 6, 7, 8 mm |
Mũi khoan sắt | 5 món: 2 (2 cây), 3, 4, 5 mm |
Mũi khoan bê tông | 5 món: 5, 5.5, 6, 7, 8 mm |
Đầu típ | 3 món: 7, 8, 10 mm |
Đầu nối típ | 1 món |
Đầu nối vít | 1 món |
Mũi khoét | 1 món |
Mũi vít các loại (dài 25 mm) | 13 món: dẹp, bake, sao... |
Kích thước | 172 x 46 x 164 mm |
Trọng lượng | 600 g |
Chất liệu | Thép không gỉ |
Ứng dụng | Lắp đặt, sửa chữa vật dụng gia đình |