Phụ kiện đi kèm bao gồm:
| Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp vào | AC 230V ± 15% |
| Tần số | 50Hz |
| Công suất định mức | 6 KVA |
| Dòng vào định mức | 150A/25.6V |
| Điện áp không tải | 63V |
| Chu kì tải Imax (40⁰C) | 30% |
| Hiệu suất | 85% |
| Hệ số công suất | 0.7 |
| Trọng lượng máy | 4.7 kg |
| Kích thước máy | 313 mm x 130 mm x 250 mm |
| Cấp bảo vệ | IP21 |
| Cấp cách điện | F |
| Phụ kiện đi kèm |
|