Kích thước mặt nạ |
200mm x 170mm x 190mm |
Kích thước kính lọc |
108mm x 50mm x 5,5mm |
Kích thước vùng kính nhìn |
90mm x 30mm |
Trạng thái sáng (độ sáng) |
DIN 4 (khi không hàn) |
Trạng thái tối (độ tối) |
DIN 9 - 13 (khi hàn) |
Thời gian chuyển đổi ánh sáng |
1/10,000 giây |
Thời gian hoãn đóng/mở kính |
0.14s - 0.17s (có thể điều chỉnh nhanh hoặc chậm) |
Pin |
Pin lithium kết hợp năng lượng mặt trời, thời gian sử dụng lâu dài |
Tiêu chuẩn |
ANSI Z87.1, TCVN |
Chất liệu vỏ |
Nhựa PP chịu nhiệt cao, bền bỉ với va đập |
Thiết kế |
Thiết kế gọn nhẹ, dây đeo điều chỉnh phù hợp nhiều kích cỡ đầu, có thể lật kính dễ dàng |
Ứng dụng |
Bảo vệ mắt và mặt trong các công việc hàn que, hàn TIG, hàn MIG... |