Kích thước kính lọc |
110mm x 90mm x 8mm |
Diện tích vùng kính nhìn |
92mm x 42mm |
Trạng thái sáng (khi không hàn) |
DIN 3 hoặc DIN 4 |
Trạng thái tối (khi hàn) |
DIN 9 - 13 (có thể điều chỉnh) |
Thời gian chuyển đổi |
Nhanh hơn 1/10000 giây |
Thời gian trễ |
0,25 giây đến 0,7 giây (có thể điều chỉnh) |
Điều chỉnh độ nhạy |
Cao hoặc thấp tùy nhu cầu sử dụng |
Bảo vệ |
Chống tia hồng ngoại và tia cực tím (UV, IR) |
Nhiệt độ hoạt động |
-5°C đến +55°C |
Vật liệu mặt nạ |
Nhựa PP chống va đập chịu nhiệt |
Nguồn pin |
Pin năng lượng mặt trời và pin lithium tích hợp |
Ứng dụng |
Bảo vệ mắt và mặt trong các công việc hàn que, hàn TIG, hàn MIG, cắt kim loại |