| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Đường kính mũi | Ø 10mm (đầu kẹp sắt) |
| Cấp độ siết và chế độ | 19 cấp độ siết + 2 chế độ khoan + 2 tốc độ |
| Lực siết tối đa | 50 Nm |
| Tốc độ | Level 1: 0-410 vòng/phút – Level 2: 0-1500 vòng/phút |
| Bao gồm | 2 pin 16V 1,5Ah + sạc đế + thân máy + túi đựng |
| Động cơ | BRUSHLESS (không chổi than) |