Giá treo cờ lê CSPS màu xanh

Giá treo cờ lê CSPS màu xanh
Giá treo cờ lê CSPS màu xanh
Tình trạng: Còn hàng |Thương hiệu: CSPS
Loại: Giá treo cờ lê CSPS
Nội dung đang cập nhật...
63.000₫
Số lượng:
MÃ KHUYẾN MÃI MÃ KHUYẾN MÃI
Nhập mã FREESHIP59 để được giảm ngay 200k (áp dụng cho các đơn hàng trên 5 triệu đồng)
XSAFE CAM KẾT
Cam Kết Sản Phẩm Chính Hãng
Cam Kết Sản Phẩm Chính Hãng
Cam Kết Chất Lượng và An Toàn
Cam Kết Chất Lượng và An Toàn
Hỗ Trợ Tư Vấn Nhanh Nhất
Hỗ Trợ Tư Vấn Nhanh Nhất
Giao Hàng Nhanh Chóng
Giao Hàng Nhanh Chóng
Hỗ trợ mua hàng
Hỗ trợ mua hàng 090 9933 258

Thông Tin Chi Tiết

Thông tin nổi bật:

Giá đựng mũi khoan CSPS màu xanh giúp bạn tiết kiệm và tối ưu không gian làm việc. Là một phụ kiện đi kèm với các vách lưới, giúp người thợ có thêm không gian treo dụng cụ khi làm việc. Matt blue CSPS Drill bit holder is an option for CSPS utility mesh, helps workers have more space to hang the equipment during working.

Giá đựng mũi khoan CSPS, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc/ CSPS Drill bit holder which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.

 

 

  • TẢI TRỌNG 13 KG / CAPACITY 13 KGS.
  • BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
  • TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.

Mô tả sản phẩm:

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS

1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS

Kích thước đóng gói
Package dimension

 

Width x Depth x High (cm):

35cm W x 10cm D x 5cm H;

Khối lượng đóng gói
Gross weight

0.3kg

Kích thước sản phẩm
Product dimension

 

Width x Depth x High (cm):

23cm W x 4cm D x 8 cmH;

Khối lượng sản phẩm
Net weight

0.3kg

Bảo hành
Warranty

02 năm.

02 years.

2. TẢI TRỌNG / CAPACITY

Tổng tải trọng
Overall capacity

13 kg.

3. KHÁC / OTHERS

Sơn phủ
Coating

Màu / Color:

- Xanh nhám / Matt blue

- Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.

Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.

4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS

Ngoại quan
Appearance

  • 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
  • 16 CFR 1303: lead-containing paint test.

Sơn phủ
Coating

  • ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
  • ASTM D3363 (mod.): hardness test.
  • ASTM D2794: impact test.
  • ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
  • ASTM D3359: Cross-cut tape test.

Thép
Steel

  • ASTM A1008: standard specification for steel.

Chức năng

Function

  • ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Lên đầu trang