Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Chức năng hàn | TIG AC/DC, hàn que, tích hợp chức năng hàn xung |
Ứng dụng vật liệu |
- Chức năng DC: Thép carbon, thép không gỉ, đồng, kim loại không màu - Chức năng AC: Nhôm, hợp kim nhôm |
Độ dày vật liệu hàn | 0.3-5 mm |
Phụ kiện theo máy |
- Súng WP-26K-E dài 4m - Kẹp mát 2m + 2 cổ dê - Dây hơi đơn phi 6 dài 3m - 1 đồng hồ Argon - Giắc nối nhanh 35*50 - Máy chưa có bộ kìm hàn que |
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Chức năng hàn | TIG AC/DC, hàn que, tích hợp chức năng hàn xung |
Ứng dụng vật liệu |
- Chức năng DC: Thép carbon, thép không gỉ, đồng, kim loại không màu - Chức năng AC: Nhôm, hợp kim nhôm |
Độ dày vật liệu hàn | 0.3-5 mm |
Phụ kiện theo máy |
- Súng WP-26K-E dài 4m - Kẹp mát 2m + 2 cổ dê - Dây hơi đơn phi 6 dài 3m - 1 đồng hồ Argon - Giắc nối nhanh 35*50 - Máy chưa có bộ kìm hàn que |