Danh mục đang cập nhật...
Phụ kiện đi kèm bao gồm:
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Điện áp vào | AC 220V ± 15% |
Tần số | 50Hz |
Công suất định mức | 8.2 KVA |
Dòng vào định mức | 36A |
Dải dòng hàn | 10-180A |
Điện áp không tải | 76V |
Chu kì tải Imax (40⁰C) | 30% |
Chu kì tải Imax 100% (40⁰C) | 100A |
Chu kì tải Imax 60% (40⁰C) | 130A |
Hiệu suất | 85% |
Trọng lượng máy | 4.7 kg |
Kích thước máy | 336 mm x 120 mm x 198 mm |
Cấp bảo vệ | IP21 |
Cấp cách điện | F |
Phụ kiện đi kèm |
|