| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Điện áp pin | 18V Lithium-ion (chưa kèm pin và sạc) |
| Động cơ | Không chổi than (BL Motor) |
| Độ rộng lưỡi cắt |
Lưỡi dao kim loại: 230 mm Lưỡi cước (dây cắt): 300 mm Lưỡi nhựa: 255 mm |
| Tốc độ không tải | 3,500 – 6,000 vòng/phút |
| Kích thước trục | M10 x 1.25 LH |
| Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 1,836 x 610 x 473 mm |
| Độ ồn áp suất | 74 dB(A) |
| Độ ồn động cơ | 87.1 dB(A) |
| Tính năng nổi bật | Động cơ BL motor không chổi than, thiết kế công thái học dễ cầm, vận hành êm ái, khả năng chống quấn cỏ, hệ thống đảo chiều lưỡi cắt, thay lưỡi nhanh không cần dụng cụ. |